Kết quả xổ số Bắc Ninh
Mở thưởng Thứ tư ngày 20 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 31634 |
Giải nhất | 98485 |
Giải nhì |
47877
18544
|
Giải ba |
71073
25896
63591
95520
88279
53825
|
Giải tư |
5051
1354
7228
8352
|
Giải năm |
5319
9573
9592
9147
7396
8444
|
Giải sáu |
520
976
681
|
Giải bảy |
57
62
93
99
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 0 0 5 8 |
3 | 4 |
4 | 4 4 7 |
5 | 1 2 4 7 |
6 | 2 |
7 | 3 3 6 7 9 |
8 | 1 5 |
9 | 1 2 3 6 6 9 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 2 2 |
1 | 5 8 9 |
2 | 5 6 9 |
3 | 7 7 9 |
4 | 3 4 4 5 |
5 | 2 8 |
6 | 7 9 9 |
7 | 4 5 7 |
8 | 2 |
9 | 1 7 9 |
Kết quả xổ số Quảng Ninh
Mở thưởng Thứ ba ngày 19 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 25213 |
Giải nhất | 61681 |
Giải nhì |
30324
75329
|
Giải ba |
32887
69009
50020
44707
83338
35563
|
Giải tư |
5598
8894
2941
7566
|
Giải năm |
5170
8599
7074
2393
6512
2466
|
Giải sáu |
629
694
573
|
Giải bảy |
07
63
37
76
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 7 9 |
1 | 2 3 |
2 | 0 4 9 9 |
3 | 7 8 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 3 3 6 6 |
7 | 0 3 4 6 |
8 | 1 7 |
9 | 3 4 4 8 9 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 2 7 |
1 | 4 8 |
2 | 1 |
3 | 1 6 6 7 9 |
4 | 2 7 9 9 |
5 | |
6 | 6 6 7 |
7 | 0 0 3 8 |
8 | 3 9 |
9 | 0 2 2 9 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Mở thưởng Thứ hai ngày 18 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 22493 |
Giải nhất | 67415 |
Giải nhì |
42265
77096
|
Giải ba |
34758
83341
06221
80501
65502
37280
|
Giải tư |
1175
0683
1496
5072
|
Giải năm |
1181
3593
3306
6882
5822
6811
|
Giải sáu |
600
323
361
|
Giải bảy |
10
35
48
01
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 1 1 2 6 |
1 | 0 1 5 |
2 | 1 2 3 |
3 | 5 |
4 | 1 8 |
5 | 8 |
6 | 1 5 |
7 | 2 5 |
8 | 0 1 2 3 |
9 | 3 3 6 6 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 0 1 8 |
1 | 0 0 1 2 4 6 8 |
2 | 0 2 7 8 |
3 | 2 8 9 9 |
4 | |
5 | 1 3 6 7 |
6 | 0 9 9 |
7 | |
8 | 4 5 |
9 |
Kết quả xổ số Thái Bình
Mở thưởng Chủ nhật ngày 17 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 10805 |
Giải nhất | 05294 |
Giải nhì |
21848
34631
|
Giải ba |
55028
08447
21282
86363
88883
46453
|
Giải tư |
9053
4203
1873
2584
|
Giải năm |
4566
3482
8353
6225
0715
4246
|
Giải sáu |
543
799
995
|
Giải bảy |
76
00
77
41
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 3 5 |
1 | 5 |
2 | 5 8 |
3 | 1 |
4 | 1 3 6 7 8 |
5 | 3 3 3 |
6 | 3 6 |
7 | 3 6 7 |
8 | 2 2 3 4 |
9 | 4 5 9 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3 4 |
2 | 8 8 |
3 | 0 4 5 5 5 6 7 8 |
4 | 8 9 |
5 | 0 1 2 9 |
6 | 4 6 7 |
7 | 4 7 |
8 | 2 4 |
9 | 9 |
Kết quả xổ số Nam Định
Mở thưởng Thứ bảy ngày 16 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 60592 |
Giải nhất | 73990 |
Giải nhì |
01369
75966
|
Giải ba |
58737
07414
73568
38822
20719
58178
|
Giải tư |
7336
1092
6757
0182
|
Giải năm |
5103
6589
9775
5986
6056
2329
|
Giải sáu |
211
574
877
|
Giải bảy |
82
14
07
47
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 7 |
1 | 1 4 4 9 |
2 | 2 9 |
3 | 6 7 |
4 | 7 |
5 | 6 7 |
6 | 6 8 9 |
7 | 4 5 7 8 |
8 | 2 2 6 9 |
9 | 0 2 2 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1 |
2 | 2 8 8 9 9 |
3 | 0 |
4 | 1 1 7 |
5 | 7 |
6 | 3 5 6 8 |
7 | 0 3 4 5 7 |
8 | 6 7 |
9 | 1 2 6 8 |
Kết quả xổ số Hải Phòng
Mở thưởng Thứ sáu ngày 15 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 60131 |
Giải nhất | 13158 |
Giải nhì |
91303
40613
|
Giải ba |
30017
16566
75778
27072
81826
35039
|
Giải tư |
3894
0620
6314
7306
|
Giải năm |
9832
1056
6560
6174
5253
1397
|
Giải sáu |
012
888
114
|
Giải bảy |
43
08
27
14
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 6 8 |
1 | 2 3 4 4 4 7 |
2 | 0 6 7 |
3 | 1 2 9 |
4 | 3 |
5 | 3 6 8 |
6 | 0 6 |
7 | 2 4 8 |
8 | 8 |
9 | 4 7 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 2 6 |
1 | 3 |
2 | 1 3 7 |
3 | 0 1 4 5 |
4 | 1 1 1 7 9 |
5 | |
6 | 0 2 5 6 |
7 | 1 2 9 |
8 | 0 5 7 8 |
9 | 3 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Mở thưởng Thứ năm ngày 14 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 66780 |
Giải nhất | 39213 |
Giải nhì |
65112
46159
|
Giải ba |
46895
25841
94084
44601
45201
24412
|
Giải tư |
1460
0639
0856
3028
|
Giải năm |
3772
3545
9102
2572
9215
9602
|
Giải sáu |
486
811
326
|
Giải bảy |
74
78
71
59
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 1 2 2 |
1 | 1 2 2 3 5 |
2 | 6 8 |
3 | 9 |
4 | 1 5 |
5 | 6 9 9 |
6 | 0 |
7 | 1 2 2 4 8 |
8 | 0 4 6 |
9 | 5 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 6 8 |
1 | 0 0 1 4 7 |
2 | 0 0 1 1 7 7 |
3 | 1 |
4 | 7 8 |
5 | 1 4 9 |
6 | 2 5 8 |
7 | |
8 | 2 7 |
9 | 3 5 5 |
Kết quả xổ số Bắc Ninh
Mở thưởng Thứ tư ngày 13 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 28576 |
Giải nhất | 07587 |
Giải nhì |
13676
99903
|
Giải ba |
11653
38040
17098
93883
46725
33662
|
Giải tư |
4512
8141
2164
7526
|
Giải năm |
8713
3875
4317
8181
1803
1116
|
Giải sáu |
661
726
981
|
Giải bảy |
01
11
77
12
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 3 3 |
1 | 1 2 2 3 6 7 |
2 | 5 6 6 |
3 | |
4 | 0 1 |
5 | 3 |
6 | 1 2 4 |
7 | 5 6 6 7 |
8 | 1 1 3 7 |
9 | 8 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0 1 4 6 8 8 |
2 | 1 1 6 |
3 | 0 0 1 5 8 |
4 | 6 |
5 | 2 7 |
6 | 1 2 2 7 7 |
7 | 1 7 8 |
8 | 9 |
9 |
Kết quả xổ số Quảng Ninh
Mở thưởng Thứ ba ngày 12 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 93196 |
Giải nhất | 91720 |
Giải nhì |
27396
57060
|
Giải ba |
22020
52908
66855
83312
59616
58583
|
Giải tư |
8415
4079
5260
1164
|
Giải năm |
4759
0634
5926
2666
1978
6602
|
Giải sáu |
809
699
248
|
Giải bảy |
62
79
23
70
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 8 9 |
1 | 2 5 6 |
2 | 0 0 3 6 |
3 | 4 |
4 | 8 |
5 | 5 9 |
6 | 0 0 2 4 6 |
7 | 0 8 9 9 |
8 | 3 |
9 | 6 6 9 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 2 2 6 6 7 |
1 | |
2 | 0 1 6 |
3 | 2 8 |
4 | 3 6 |
5 | 1 5 |
6 | 1 2 6 9 9 |
7 | |
8 | 0 4 7 |
9 | 0 5 7 7 9 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Mở thưởng Thứ hai ngày 11 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 17108 |
Giải nhất | 36646 |
Giải nhì |
87682
98031
|
Giải ba |
15858
24909
18319
79055
05985
52952
|
Giải tư |
0162
9111
3604
5610
|
Giải năm |
7716
2375
4361
6420
5363
1023
|
Giải sáu |
798
841
906
|
Giải bảy |
53
59
35
29
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 6 8 9 |
1 | 0 1 6 9 |
2 | 0 3 9 |
3 | 1 5 |
4 | 1 6 |
5 | 2 3 5 8 9 |
6 | 1 2 3 |
7 | 5 |
8 | 2 5 |
9 | 8 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 1 2 |
1 | 1 3 4 6 |
2 | 5 6 8 |
3 | 2 5 6 |
4 | 0 |
5 | 3 5 7 8 |
6 | 0 1 4 |
7 | |
8 | 0 5 9 |
9 | 0 1 2 5 |
Kết quả xổ số Thái Bình
Mở thưởng Chủ nhật ngày 10 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 40167 |
Giải nhất | 34422 |
Giải nhì |
33362
74573
|
Giải ba |
61600
33250
49172
86482
08409
80719
|
Giải tư |
0335
2590
9483
1087
|
Giải năm |
5292
7349
9600
6655
9606
0599
|
Giải sáu |
076
607
782
|
Giải bảy |
36
99
26
65
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 0 6 7 9 |
1 | 9 |
2 | 2 6 |
3 | 5 6 |
4 | 9 |
5 | 0 5 |
6 | 2 5 7 |
7 | 2 3 6 |
8 | 2 2 3 7 |
9 | 0 2 9 9 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 0 0 5 9 |
1 | |
2 | 2 6 7 8 8 9 |
3 | 7 8 |
4 | |
5 | 3 5 6 |
6 | 0 2 3 7 |
7 | 0 6 8 |
8 | |
9 | 0 1 4 9 9 |
Kết quả xổ số Nam Định
Mở thưởng Thứ bảy ngày 09 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 81313 |
Giải nhất | 71672 |
Giải nhì |
07928
31549
|
Giải ba |
37533
42363
20264
54792
64501
12365
|
Giải tư |
6284
5415
1906
6602
|
Giải năm |
1806
6960
4786
4802
8842
8560
|
Giải sáu |
814
157
609
|
Giải bảy |
24
35
69
86
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 2 2 6 6 9 |
1 | 3 4 5 |
2 | 4 8 |
3 | 3 5 |
4 | 2 9 |
5 | 7 |
6 | 0 0 3 4 5 9 |
7 | 2 |
8 | 4 6 6 |
9 | 2 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 6 6 |
1 | 0 |
2 | 0 0 4 7 9 |
3 | 1 3 6 |
4 | 1 2 6 8 |
5 | 1 3 6 |
6 | 0 0 8 8 |
7 | 5 |
8 | 2 |
9 | 0 4 6 |
Kết quả xổ số Hải Phòng
Mở thưởng Thứ sáu ngày 08 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 48543 |
Giải nhất | 43216 |
Giải nhì |
88291
68728
|
Giải ba |
80388
85642
07787
30929
43077
97497
|
Giải tư |
2398
0681
8944
3103
|
Giải năm |
7616
3894
6690
1399
7307
6035
|
Giải sáu |
396
702
132
|
Giải bảy |
08
46
58
76
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 3 7 8 |
1 | 6 6 |
2 | 8 9 |
3 | 2 5 |
4 | 2 3 4 6 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 6 7 |
8 | 1 7 8 |
9 | 0 1 4 6 7 8 9 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 9 |
2 | 0 3 4 |
3 | 0 4 |
4 | 4 9 |
5 | 3 |
6 | 1 1 4 7 9 |
7 | 0 7 8 9 |
8 | 0 2 5 8 9 |
9 | 2 9 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Mở thưởng Thứ năm ngày 07 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 47813 |
Giải nhất | 11086 |
Giải nhì |
43820
84564
|
Giải ba |
95846
89381
57202
19064
97990
85988
|
Giải tư |
9209
1281
3998
8325
|
Giải năm |
0552
8848
1403
7183
9948
2936
|
Giải sáu |
889
370
312
|
Giải bảy |
42
47
01
33
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 2 3 9 |
1 | 2 3 |
2 | 0 5 |
3 | 3 6 |
4 | 2 6 7 8 8 |
5 | 2 |
6 | 4 4 |
7 | 0 |
8 | 1 1 3 6 8 9 |
9 | 0 8 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 2 7 9 |
1 | 0 8 8 |
2 | 0 1 4 5 |
3 | 0 1 3 8 |
4 | 6 6 |
5 | 2 |
6 | 3 4 8 |
7 | 4 |
8 | 4 4 8 9 |
9 | 0 8 |
Kết quả xổ số Bắc Ninh
Mở thưởng Thứ tư ngày 06 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 53346 |
Giải nhất | 90049 |
Giải nhì |
45458
41623
|
Giải ba |
77395
40462
73889
85074
32994
84222
|
Giải tư |
4826
2166
2920
9884
|
Giải năm |
6461
5898
5194
4301
4596
5749
|
Giải sáu |
079
235
880
|
Giải bảy |
74
94
67
45
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 0 2 3 6 |
3 | 5 |
4 | 5 6 9 9 |
5 | 8 |
6 | 1 2 6 7 |
7 | 4 4 9 |
8 | 0 4 9 |
9 | 4 4 4 5 6 8 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 2 8 |
1 | 0 6 |
2 | 2 6 |
3 | 2 |
4 | 7 7 8 9 9 9 |
5 | 3 4 9 |
6 | 2 4 6 9 |
7 | 6 |
8 | 5 9 |
9 | 4 4 7 8 |
Kết quả xổ số Quảng Ninh
Mở thưởng Thứ ba ngày 05 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 91426 |
Giải nhất | 15127 |
Giải nhì |
68799
41624
|
Giải ba |
12085
82326
24837
50895
87301
21637
|
Giải tư |
8867
6254
3887
5527
|
Giải năm |
5585
6904
3748
4436
1223
6642
|
Giải sáu |
069
541
855
|
Giải bảy |
50
47
85
68
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 4 |
1 | |
2 | 3 4 6 6 7 7 |
3 | 6 7 7 |
4 | 1 2 7 8 |
5 | 0 4 5 |
6 | 7 8 9 |
7 | |
8 | 5 5 5 7 |
9 | 5 9 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 4 |
2 | 4 |
3 | 2 |
4 | 0 2 5 |
5 | 5 8 8 8 9 |
6 | 2 2 3 |
7 | 2 2 3 3 4 6 8 |
8 | 4 6 |
9 | 6 9 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Mở thưởng Thứ hai ngày 04 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 29274 |
Giải nhất | 96086 |
Giải nhì |
49407
97145
|
Giải ba |
21406
18565
61922
35721
45302
89815
|
Giải tư |
5966
5509
0098
4235
|
Giải năm |
1878
4814
6281
1217
0312
9401
|
Giải sáu |
912
122
541
|
Giải bảy |
68
21
05
63
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 2 5 6 7 9 |
1 | 2 2 4 5 7 |
2 | 1 1 2 2 |
3 | 5 |
4 | 1 5 |
5 | |
6 | 3 5 6 8 |
7 | 4 8 |
8 | 1 6 |
9 | 8 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | |
1 | 0 2 2 4 8 |
2 | 0 1 1 2 2 |
3 | 6 |
4 | 1 7 |
5 | 0 1 3 4 6 |
6 | 0 6 8 |
7 | 0 1 |
8 | 6 7 9 |
9 | 0 |
Kết quả xổ số Thái Bình
Mở thưởng Chủ nhật ngày 03 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 68475 |
Giải nhất | 08718 |
Giải nhì |
07263
81423
|
Giải ba |
68305
64169
97036
68601
66752
23452
|
Giải tư |
4867
9609
6618
1193
|
Giải năm |
5471
8475
5557
7472
2840
6126
|
Giải sáu |
664
061
855
|
Giải bảy |
92
35
72
11
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 5 9 |
1 | 1 8 8 |
2 | 3 6 |
3 | 5 6 |
4 | 0 |
5 | 2 2 5 7 |
6 | 1 3 4 7 9 |
7 | 1 2 2 5 5 |
8 | |
9 | 2 3 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0 1 6 7 |
2 | 5 5 7 7 9 |
3 | 2 6 9 |
4 | 6 |
5 | 0 3 5 7 7 |
6 | 2 3 |
7 | 5 6 |
8 | 1 1 |
9 | 0 6 |
Kết quả xổ số Nam Định
Mở thưởng Thứ bảy ngày 02 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 19777 |
Giải nhất | 94918 |
Giải nhì |
52358
09693
|
Giải ba |
16958
79234
92114
64913
45804
54043
|
Giải tư |
3728
6492
9292
0867
|
Giải năm |
1170
8964
6739
5734
5725
6322
|
Giải sáu |
429
846
046
|
Giải bảy |
81
94
48
89
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3 4 8 |
2 | 2 5 8 9 |
3 | 4 4 9 |
4 | 3 6 6 8 |
5 | 8 8 |
6 | 4 7 |
7 | 0 7 |
8 | 1 9 |
9 | 2 2 3 4 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8 |
2 | 2 9 9 |
3 | 1 4 9 |
4 | 0 1 3 3 6 9 |
5 | 2 |
6 | 4 4 |
7 | 6 7 |
8 | 1 2 4 5 5 |
9 | 2 3 8 |
Kết quả xổ số Hải Phòng
Mở thưởng Thứ sáu ngày 01 tháng 11 năm 2024
Giải đặc biệt | 37693 |
Giải nhất | 72666 |
Giải nhì |
73194
61497
|
Giải ba |
53039
05803
86809
13325
48643
81459
|
Giải tư |
0779
4854
4822
7353
|
Giải năm |
0526
7488
4189
8197
7509
0034
|
Giải sáu |
254
124
587
|
Giải bảy |
75
18
30
25
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 9 9 |
1 | 8 |
2 | 2 4 5 5 6 |
3 | 0 4 9 |
4 | 3 |
5 | 3 4 4 9 |
6 | 6 |
7 | 5 9 |
8 | 7 8 9 |
9 | 3 4 7 7 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 3 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 0 4 5 9 |
4 | 2 3 5 5 9 |
5 | 2 2 7 |
6 | 2 6 |
7 | 8 9 9 |
8 | 1 8 |
9 | 0 0 3 5 7 8 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Mở thưởng Thứ năm ngày 31 tháng 10 năm 2024
Giải đặc biệt | 27865 |
Giải nhất | 98156 |
Giải nhì |
52022
60616
|
Giải ba |
68053
47375
90254
45618
35731
38132
|
Giải tư |
6813
7863
1566
0918
|
Giải năm |
9398
5916
0532
8073
1835
2546
|
Giải sáu |
753
038
224
|
Giải bảy |
00
23
91
37
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3 6 6 8 8 |
2 | 2 3 4 |
3 | 1 2 2 5 7 8 |
4 | 6 |
5 | 3 3 4 6 |
6 | 3 5 6 |
7 | 3 5 |
8 | |
9 | 1 8 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3 9 |
2 | 2 3 3 |
3 | 1 2 5 5 6 7 |
4 | 2 5 |
5 | 3 6 7 |
6 | 1 1 4 5 6 |
7 | 3 |
8 | 1 1 3 9 |
9 |
Kết quả xổ số Bắc Ninh
Mở thưởng Thứ tư ngày 30 tháng 10 năm 2024
Giải đặc biệt | 28897 |
Giải nhất | 29263 |
Giải nhì |
39429
26528
|
Giải ba |
35672
89981
99642
71216
55778
58740
|
Giải tư |
7706
8092
9244
5623
|
Giải năm |
5078
8588
6956
3740
0877
5168
|
Giải sáu |
241
166
754
|
Giải bảy |
49
63
19
01
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 6 |
1 | 6 9 |
2 | 3 8 9 |
3 | |
4 | 0 0 1 2 4 9 |
5 | 4 6 |
6 | 3 3 6 8 |
7 | 2 7 8 8 |
8 | 1 8 |
9 | 2 7 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 4 4 |
1 | 0 4 8 |
2 | 4 7 9 |
3 | 2 6 6 |
4 | 4 5 |
5 | |
6 | 0 1 5 6 |
7 | 7 9 |
8 | 2 6 7 7 8 |
9 | 1 2 4 |
Kết quả xổ số Quảng Ninh
Mở thưởng Thứ ba ngày 29 tháng 10 năm 2024
Giải đặc biệt | 70458 |
Giải nhất | 20681 |
Giải nhì |
57697
20223
|
Giải ba |
11179
05372
86777
76744
73972
67419
|
Giải tư |
3547
5167
1759
8386
|
Giải năm |
5092
3743
4219
7447
9385
6172
|
Giải sáu |
848
661
910
|
Giải bảy |
87
52
91
73
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0 9 9 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 3 4 7 7 8 |
5 | 2 8 9 |
6 | 1 7 |
7 | 2 2 2 3 7 9 |
8 | 1 5 6 7 |
9 | 1 2 7 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 1 |
1 | 6 8 9 |
2 | 5 7 7 7 9 |
3 | 2 4 7 |
4 | 4 |
5 | 8 |
6 | 8 |
7 | 4 4 6 7 8 9 |
8 | 4 5 |
9 | 1 1 5 7 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Mở thưởng Thứ hai ngày 28 tháng 10 năm 2024
Giải đặc biệt | 90427 |
Giải nhất | 85521 |
Giải nhì |
57519
23785
|
Giải ba |
21573
21340
39988
11812
35964
07336
|
Giải tư |
4118
0925
6005
2548
|
Giải năm |
9310
2427
2052
9677
9346
1451
|
Giải sáu |
260
200
639
|
Giải bảy |
27
96
41
84
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 5 |
1 | 0 2 8 9 |
2 | 1 5 7 7 7 |
3 | 6 9 |
4 | 0 1 6 8 |
5 | 1 2 |
6 | 0 4 |
7 | 3 7 |
8 | 4 5 8 |
9 | 6 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 0 1 4 6 |
1 | 2 4 5 |
2 | 1 5 |
3 | 7 |
4 | 6 8 |
5 | 0 2 8 |
6 | 3 4 9 |
7 | 2 2 2 7 |
8 | 1 4 8 |
9 | 1 3 |
Kết quả xổ số Thái Bình
Mở thưởng Chủ nhật ngày 27 tháng 10 năm 2024
Giải đặc biệt | 03819 |
Giải nhất | 23128 |
Giải nhì |
76625
73200
|
Giải ba |
46031
88275
46274
98462
13224
44905
|
Giải tư |
8387
4355
2365
8483
|
Giải năm |
3692
3372
6245
2763
5572
4362
|
Giải sáu |
556
872
430
|
Giải bảy |
22
79
11
62
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 5 |
1 | 1 9 |
2 | 2 4 5 8 |
3 | 0 1 |
4 | 5 |
5 | 5 6 |
6 | 2 2 2 3 5 |
7 | 2 2 2 4 5 9 |
8 | 3 7 |
9 | 2 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 0 3 |
1 | 1 3 |
2 | 2 6 6 6 7 7 7 9 |
3 | 6 8 |
4 | 2 7 |
5 | 0 2 4 5 6 7 |
6 | 5 |
7 | 8 |
8 | 2 |
9 | 1 7 |
Kết quả xổ số Nam Định
Mở thưởng Thứ bảy ngày 26 tháng 10 năm 2024
Giải đặc biệt | 69297 |
Giải nhất | 47220 |
Giải nhì |
66264
68528
|
Giải ba |
07026
55907
21651
54642
57264
09765
|
Giải tư |
3390
5235
3510
3337
|
Giải năm |
8262
1907
9913
2980
0158
1226
|
Giải sáu |
887
620
676
|
Giải bảy |
20
45
02
84
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 7 7 |
1 | 0 3 |
2 | 0 0 0 6 6 8 |
3 | 5 7 |
4 | 2 5 |
5 | 1 8 |
6 | 2 4 4 5 |
7 | 6 |
8 | 0 4 7 |
9 | 0 7 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 1 2 2 2 8 9 |
1 | 5 |
2 | 0 4 6 |
3 | 1 |
4 | 6 6 8 |
5 | 3 4 6 |
6 | 2 2 7 |
7 | 0 0 3 8 9 |
8 | 2 5 |
9 |
Kết quả xổ số Hải Phòng
Mở thưởng Thứ sáu ngày 25 tháng 10 năm 2024
Giải đặc biệt | 34212 |
Giải nhất | 82932 |
Giải nhì |
55785
21243
|
Giải ba |
95835
49480
38030
65236
46271
62205
|
Giải tư |
2451
3219
5688
2123
|
Giải năm |
0175
4848
4134
0992
2431
7953
|
Giải sáu |
672
016
216
|
Giải bảy |
02
10
20
19
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 5 |
1 | 0 2 6 6 9 9 |
2 | 0 3 |
3 | 0 1 2 4 5 6 |
4 | 3 8 |
5 | 1 3 |
6 | |
7 | 1 2 5 |
8 | 0 5 8 |
9 | 2 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 1 2 3 8 |
1 | 3 5 7 |
2 | 0 1 3 7 9 |
3 | 2 4 5 |
4 | 3 |
5 | 0 3 7 8 |
6 | 1 1 3 |
7 | |
8 | 4 8 |
9 | 1 1 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Mở thưởng Thứ năm ngày 24 tháng 10 năm 2024
Giải đặc biệt | 30615 |
Giải nhất | 92137 |
Giải nhì |
18847
85988
|
Giải ba |
30642
99496
72639
47155
27478
47399
|
Giải tư |
8727
1263
9480
6164
|
Giải năm |
6936
8698
3647
4003
0273
4275
|
Giải sáu |
858
047
358
|
Giải bảy |
84
58
55
22
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5 |
2 | 2 7 |
3 | 6 7 9 |
4 | 2 7 7 7 |
5 | 5 5 8 8 8 |
6 | 3 4 |
7 | 3 5 8 |
8 | 0 4 8 |
9 | 6 8 9 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 2 4 |
3 | 0 6 7 |
4 | 6 8 |
5 | 1 5 5 7 |
6 | 3 9 |
7 | 2 3 4 4 4 |
8 | 5 5 5 7 8 9 |
9 | 3 9 |
Kết quả xổ số Bắc Ninh
Mở thưởng Thứ tư ngày 23 tháng 10 năm 2024
Giải đặc biệt | 07641 |
Giải nhất | 87999 |
Giải nhì |
69755
68370
|
Giải ba |
05224
25298
36522
91807
62678
57318
|
Giải tư |
4790
3566
0891
9595
|
Giải năm |
9230
6192
3285
0346
1579
2794
|
Giải sáu |
383
053
721
|
Giải bảy |
00
14
50
57
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 7 |
1 | 4 8 |
2 | 1 2 4 |
3 | 0 |
4 | 1 6 |
5 | 0 3 5 7 |
6 | 6 |
7 | 0 8 9 |
8 | 3 5 |
9 | 0 1 2 4 5 8 9 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 0 3 5 7 9 |
1 | 2 4 9 |
2 | 2 9 |
3 | 5 8 |
4 | 1 2 9 |
5 | 5 8 9 |
6 | 4 6 |
7 | 0 5 |
8 | 1 7 9 |
9 | 7 9 |
Kết quả xổ số Quảng Ninh
Mở thưởng Thứ ba ngày 22 tháng 10 năm 2024
Giải đặc biệt | 24739 |
Giải nhất | 90196 |
Giải nhì |
74585
47240
|
Giải ba |
98005
82810
75522
03712
90638
24878
|
Giải tư |
4299
5289
2123
8039
|
Giải năm |
2966
3276
0529
6553
8243
9818
|
Giải sáu |
390
759
731
|
Giải bảy |
78
01
59
92
|
Lotto theo Đầu
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 5 |
1 | 0 2 8 |
2 | 2 3 9 |
3 | 1 8 9 9 |
4 | 0 3 |
5 | 3 9 9 |
6 | 6 |
7 | 6 8 8 |
8 | 5 9 |
9 | 0 2 6 9 |
Lotto theo Đuôi
Đuôi | Đầu |
---|---|
0 | 1 4 9 |
1 | 0 3 |
2 | 1 2 9 |
3 | 2 4 5 |
4 | |
5 | 0 8 |
6 | 6 7 9 |
7 | |
8 | 1 3 7 7 |
9 | 2 3 3 5 5 8 9 |